Characters remaining: 500/500
Translation

gà hoa mơ

Academic
Friendly

Từ "gà hoa mơ" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại , cụ thể gà mái bộ lông hoa văn đẹp thường màu sắc tươi sáng. Từ này cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng để chỉ những người phụ nữ có vẻ đẹp thu hút, duyên dáng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Gà hoa mơ" gà mái bộ lông hoa văn, thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Từ này thường được dùng trong nông nghiệp, chăn nuôi.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • dụ đơn giản:
    • Sử dụng bóng bẩy:
  3. Biến thể:

    • "Gà mái mơ" một cách gọi khác, nhưng thường "gà hoa mơ" được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc thơ ca, "gà hoa mơ" có thể được dùng để tượng trưng cho vẻ đẹp tự nhiên, sự dịu dàng, trong trẻo của người phụ nữ hay của thiên nhiên.
    • dụ: "Trong vườn, những bông hoa nở rộ như những gà hoa mơ, khoe sắc giữa nắng vàng."
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "" (chỉ chung về loại gia cầm).
    • "Gà mái" (chỉ riêng về giống cái).
    • " tre" (một loại nhỏ, thường được nuôi trong nhà).
Một số từ liên quan:
  • : tên chung cho cả gà trống gà mái.
  • : có thể một loại cây, nhưng trong từ "gà hoa mơ", mang nghĩa hoa văn như hoa , tức là những họa tiết đẹp trên bộ lông.
Chú ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Nếu nói về , cần rõ ràng bạn đang nói về con vật. Còn nếu miêu tả vẻ đẹp của người, cần phải ngữ cảnh rõ ràng để người nghe hiểu đúng ý của bạn.
  1. Nh. Gà mái mơ.

Comments and discussion on the word "gà hoa mơ"